Mã tin: 108 | Xem: 30
🪙 1. Tiền mã hóa (Cryptocurrency)
👉 Từ “mã hóa” nhấn mạnh yếu tố công nghệ và bảo mật của blockchain.
💰 2. Tiền số (Digital currency)
👉 “Tiền số” là khái niệm rộng hơn, bao trùm cả tiền mã hóa lẫn tiền kỹ thuật số do nhà nước phát hành.

🔍 Tóm lại:
|
Tiêu chí |
Tiền mã hóa |
Tiền số |
|
Công nghệ nền tảng |
Blockchain, mã hóa |
Có thể dùng hoặc không dùng blockchain |
|
Quản lý |
Phi tập trung |
Có thể tập trung hoặc phi tập trung |
|
Ví dụ |
Bitcoin, Ethereum, BNB |
Momo, VNDC, e-CNY, Bitcoin |
|
Phạm vi |
Hẹp hơn |
Rộng hơn |
✅ Kết luận: